Bảng giá thi công trọn gói
| Đơn giá | Trung bình | Trung bình khá | Khá | Cao cấp |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích tối thiểu 50m2/sàn | 5 – 5.5Tr/m2 | 5.5 – 6Tr/m2 | 6 – 6.5Tr/m2 | 7+ Tr/m2 |
| VL xây thô | ||||
| VL hoàn thiện | ||||
| Bảo hành kết cấu | 10 – 15 năm | 10 – 15 năm | 10 – 15 năm | 10 – 15 năm |
| Bảo hành gói hoàn thiện | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng |
| Bảo trì | Năm 2 lần | Năm 2 lần | Năm 2 lần | Năm 2 lần |
Nội dung thiết kế
Các hạng mục trong hồ sơ thiết kế nhà:
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế kết cấu
- Mặt bằng định vị tim cọc (đối với móng cọc)
- Mặt bằng móng
- Chi tiết móng, dầm móng, đà kiềng
- Mặt bằng định vị cột, chi tiết cột
- Mặt bằng, mặt cắt dầm các tầng
- Mặt bằng bố trí thép sàn
- Chi tiết kết cấu cầu thang
- Chi tiết cấu tạo lanh tô, ô văng
- Chi tiết kết cầu hố thang máy (đối với nhà có thang máy)
Thiết kế hệ thống điện
- Sơ đồ nguyên lý điện
- Mặt bằng bố trí tủ điện, cầu dao, công tắc
- Mặt bằng bố trí ổ cắm, internet, tivi, điện thoại
- Thiết kế mặt bằng bố trí vật dụng nội thất
- Mặt bằng bố trí thiết bị điện, đèn chiếu sáng
- Mặt bằng bố trí máy lạnh, điều hòa
- Mặt bằng bố trí camera
Thiết kế hệ thống cấp thoát nước
- Sơ đồ nguyên lý cấp nước
- Mặt bằng bố trí hệ thống cấp nước
- Sơ đồ nguyên lý thoát nước
- Mặt bằng bố trí hệ thống thoát nước
- Mặt bằng bố trí hầm phân, hố ga
- Bảng thống kê thiết bị nước
